Khác biệt giữa bản sửa đổi của “BYD F0”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo với bản dịch của trang “BYD F0” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn Biên dịch nội dung ContentTranslation2 |
AlphamaEditor, Executed time: 00:00:07.7429912 using AWB |
||
Dòng 12:
| wheelbase = {{Convert|2340|mm|in|1|abbr=on}}
| battery = 32.2 kWh Ni-Co lithium manganate battery
| motor = {{Convert|45|kW|PS hp|1|abbr=on}} [[
| image = BYD F0 in Vientiane Laos.jpg
| engine = 1.0 L ''BYD371QA'' [[Inline-three engine|I3]] ([[Petrol engine|petrol]])
Dòng 19:
| class = [[City car]]
| production = 2008–2015 ([[Internal combustion engine|ICE]] version)<br/>2019–present (electric version)
| aka = BYD F1<ref name="cctbydf0rename">{{
| manufacturer = [[BYD Auto|BYD]]
| predecessor = [[BYD Flyer]]
Dòng 34:
* Động cơ xăng 1.0 lít 3 xi lanh thẳng hàng.
* Công suất đạt 67
* Moment xoắn cực đại đạt mức 90Nm ở dải vòng tua 4000-4500rpm
* Tăng tốc
* Mức tiêu hao nhiên liệu
* Nền tảng
<gallery>
Tập tin:BYD F0 002 China 2012-05-20.JPG|Xem phía sau
Dòng 55:
*
==Tham khảo==
[[Thể loại:Thể loại:Hatchback]]▼
{{tham khảo}}
[[Thể loại:Xe Trung Quốc]]
[[Thể loại:Xe Tàu]]
|