Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kẽm hydroxide”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 32:
| SolubilityProduct = 3,0{{e|-16}}
| Solvent = [[rượu (hóa học)|rượu]]
| SolubleOther = không tan<br>tan trong [[
| MeltingPtC = 125
| MeltingPt_notes = (phân hủy)}}
Dòng 48:
:Zn(OH)<sub>2</sub> + 2[[Axit clohydric|HCl]] → [[Kẽm chloride|ZnCl<sub>2</sub>]] + 2H<sub>2</sub>O
:Zn(OH)<sub>2</sub> + [[Axit sunfuric|H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>]] → [[Kẽm sunfat|ZnSO<sub>4</sub>]] + 2H<sub>2</sub>O
*Hòa tan trong kiềm đặc và trong [[
:Zn(OH)<sub>2</sub> + 2[[Natri hydroxit|NaOH]] → [[Natri zincat|Na<sub>2</sub>ZnO<sub>2</sub>]] + 2H<sub>2</sub>O
:Zn(OH)<sub>2</sub> + 4NH<sub>3</sub> → [Zn(NH<sub>3</sub>)<sub>4</sub>](OH)<sub>2</sub>
|