Khác biệt giữa bản sửa đổi của “BYD F0”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MinDuy (thảo luận | đóng góp)
MinDuy (thảo luận | đóng góp)
Dòng 36:
* Chiều dài cơ sở (mm): 2.340
* Bán kính vòng quay tối thiểu: 4,9 m
* TrọngTự lượng không tảitrọng: 870 kg
*Tải trọng: 1.000kg
* Kích thước vành - lốp: 165/60 R14
* Động cơ: 3 xy-lanh DOHC
Hàng 43 ⟶ 44:
* Mô-men xoắn cực đại: 90 Nm @ 4.000 - 4.500 v/p
* Hộp số: Số sàn 5 cấp
*Dẫn động: Cầu trước
*Loại nhiên liệu: Xăng - A92
*Dung tích bình nhiên liệu: 30l
* Tăng tốc 0–100 km/h trong 12.8s
*Tốc độ tối đa: 151km/h
*Treo trước: Độc lập
*Treo sau: Dầm xoắn
*Phanh trước: Đĩa
*Phanh sau: Tang trống
* Mức tiêu hao nhiên liệu: 4.2l/100km
<gallery>
Hàng 49 ⟶ 58:
Tập tin:BYD F0 facelift China 2018-03-20.jpg|BYD F0 facelift
</gallery>
 
== Trang bị an toàn ==
 
* Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
* Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
* 2 túi khí
* Dây an toàn 3 điểm
* Phanh đĩa (trước)
* Phanh tang trống (sau)
 
== BYD E1 ==