Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Thông tin công ty”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 6:
| decat = yes
 
||aboveclass = fn org
| abovestyle = background: {{{background|#E0E0E0}}}; color: {{{color|black}}};
| above = {{#ifeq:{{lc:{{{embed}}}}}|yes|'''Công ty'''|{{{name|{{{company_name|{{{tên|<includeonly>{{PAGENAMEBASE}}</includeonly>}}}}}}}}}}}
| bodystyle = width: {{#if:{{{width|}}}|{{{width}}}}};
| subheader = {{#if:{{{name_en|{{{company_name_en|}}}}}}|{{lang|en|{{{name_en|{{{company_name_en}}}}}}}}}}
 
| imageclass = logo
Hàng 117 ⟶ 119:
 
| label30 = Tài sản ròng
| data30 = {{{net_asset_value|Tài sản ròng}}}
 
| label31 = {{nowrap|[[Vốn chủ sở hữu|Tổng vốn chủ sở hữu]]}}
Hàng 131 ⟶ 133:
| data34 = {{{authorized_capital|}}}
 
| label35 = {{longitem|Số nhân viên}}
| data35 = {{#if:{{{num_employees|{{{số nhân viên|}}}}}} |{{{num_employees|{{{số nhân viên}}}}}}{{#if:{{{num_employees_year|}}}|&nbsp;({{{num_employees_year}}})}} }}
 
Hàng 160 ⟶ 162:
}}
 
| label43 = CổVốn đônggóp
| data43 = {{Cổ{Vốn đônggóp}}}
 
| label44 = Thu nhập =trên mỗi Thamcổ khảophiếu
| data44 = {{{footnotes|Thu nhập trên mỗi cổ phiếu}}}
 
| label46 = Kỳ kế toán
| data46 = {{{accounting_period|}}}
 
| label47 = Cổ đông
| data47 = {{{Cổ đông}}}
 
| label51 = Tham khảo
| data51 = {{{footnotes|}}}
 
}}<noinclude>