Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Calci sulfat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật danh pháp theo TCVN, GF, replaced: Canxi → Calci (2), canxi → calci (3) using AWB
→‎Ứng dụng: Cập nhật danh pháp theo TCVN, GF, replaced: điôxít → dioxide, đioxit → dioxide (2) using AWB
Dòng 33:
 
=== Ứng dụng ===
Calci sulfat được dùng điều chế [[Lưu huỳnh điôxit|lưu huỳnh đioxitdioxide]] và [[calci silicat]] bằng cách nung hỗn hợp thạch cao, [[than cốc]] và [[cao lanh]] ([[Silic điôxít|silic đioxitdioxide]])
 
2 CaSO4 + 2 SiO<sub>2</sub> + C → 2 CaSiO<sub>3</sub> + 2 SO<sub>2</sub> + CO