Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách Đại biểu Quốc hội Việt Nam khóa XV”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 693:
== [[Bắc Giang]] ==
{| class="wikitable"
!Đơn vị
!Địa phương
1) Ông Trần Văn Lâm▼
!Người trúng cử
!Tỷ lệ (%)
!Ghi chú
|-
| rowspan="3" |1
| rowspan="3" |{{Unbulleted list
Đơn vị bầu cử Số 2: Gồm thành phố Bắc Giang và các huyện: Yên Thế, Lạng Giang, Yên Dũng.▼
|[[Sơn Động]]<br>[[Lục Ngạn]]<br>[[Lục Nam]]}}
1) Ông Nguyễn Hòa Bình▼
| align="center" |75,09
|Phó trưởng Đoàn đại biểu Quốc hội chuyên trách tỉnh [[Bắc Giang]]
|-
| align="center" |70,89
|Ủy viên Thường trực [[Hội đồng dân tộc (Việt Nam)|Hội đồng Dân tộc Quốc hội]
|-
| align="center" |70,07
|Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh [[Bắc Giang]]
2) Ông Trần Văn Tuấn▼
|-
| rowspan="3" |2
3) Ông Phạm Văn Thịnh▼
| rowspan="3" |{{Unbulleted list
▲
| align="center" |82,01
|Phó Giáo sư, [[Chánh án Tòa án nhân dân tối cao (Việt Nam)|Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao]]
|-
|[[Dương Văn Thái (chính khách)|Dương Văn Thái]]
| align="center" |81,91
|Bí thư Tỉnh ủy [[Bắc Giang]]
|-
|[[Đỗ Thị Việt Hà]]
| align="center" |70,33
|Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh [[Bắc Giang]]
|-
| rowspan="3" |3
| rowspan="3" |{{Unbulleted list
|[[Tân Yên]]<br>[[Hiệp Hòa (huyện)|Hiệp Hòa]]<br>[[Việt Yên]]}}
|[[Nguyễn Thị Thúy Ngần]]
| align="center" |74,88
|Phó Chủ nhiệm [[Văn phòng Quốc hội Việt Nam|Văn phòng Quốc hội]], [[Tổng thư ký Quốc hội Việt Nam|Phó Tổng Thư ký Quốc hội]]
|-
| align="center" |70,22
|Hiệu trưởng Trường Chính trị tỉnh [[Bắc Giang]]
|-
| align="center" |70,03
|Trưởng ban Dân vận Tỉnh ủy [[Bắc Giang]]
|-
|}
== [[Bắc Ninh]] ==
|