Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách tỷ phú Malaysia theo giá trị tài sản”
bài viết danh sách Wikimedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “Dưới đây là '''danh sách các tỷ phú Malaysia''', dựa trên sự định giá thường niên về của cải và tài sản được tổng hợp, biên soạn và xuất bản trên tạp chí ''Forbes'' của Mỹ năm 2021.<ref>{{chú thích web|url = https://www.forbes.com/billionaires/|title = Forbes Billionaires 2021: The Richest People in the World|work = Forbes|access-date = 7 April 2021}}</ref> ==Danh sách các tỷ phú giàu nh…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 06:28, ngày 22 tháng 7 năm 2021
Dưới đây là danh sách các tỷ phú Malaysia, dựa trên sự định giá thường niên về của cải và tài sản được tổng hợp, biên soạn và xuất bản trên tạp chí Forbes của Mỹ năm 2021.[1]
Danh sách các tỷ phú giàu nhất Malaysia năm 2021
World rank | Name | Citizenship | Net worth (USD) | Source of wealth |
---|---|---|---|---|
171 | Robert Kuok | Malaysia | 12.6 billion | palm oil, shipping, property |
234 | Quek Leng Chan | Malaysia | 9.7 billion | banking, property |
476 | Ananda Krishnan | Malaysia | 5.8 billion | telecoms, media, oil-services |
486 | Teh Hong Piow | Malaysia | 5.7 billion | banking |
550 | Lee Yeow Chor & Yeow Seng | Malaysia | 5.1 billion | palm oil, property |
622 | Chen Lip Keong | Malaysia | 4.6 billion | casino, property, energy |
727 | Koon Poh Keong | Malaysia | 4 billion | aluminium |
752 | Kuan Kam Hon & family | Malaysia | 3.9 billion | synthetic gloves |
859 | Lim Wee Chai | Malaysia | 3.5 billion | rubber gloves |
1174 | Lim Kok Thay | Malaysia | 2.7 billion | casinos |
1444 | Lau Cho Kun | Malaysia | 2.2 billion | palm oil, property |
1750 | Tan Yu Yeh | Malaysia | 1.8 billion | retail |
1833 | G. Gnanalingam | Malaysia | 1.7 billion | ports |
2263 | Jeffrey Cheah | Malaysia | 1.3 billion | property |
2378 | Syed Mokhtar Al-Bukhary | Malaysia | 1.2 billion | engineering, energy, construction |
2524 | Tan Eng Kee | Malaysia | 1.1 billion | factory equipment |
2524 | Tan Yu Wei | Malaysia | 1.1 billion | retail |
2622 | Lakssmitha Kumararaja | Malaysia | 1 billion | Người có ảnh hưởng |
2674 | Surin Upatkoon | Malaysia | 1 billion | telecom, lotteries, insurance |
- ^ “Forbes Billionaires 2021: The Richest People in the World”. Forbes. Truy cập ngày 7 tháng 4 năm 2021.