Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đơn nữ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “{{mô tả ngắn|Nội dung thi đấu môn cầu lông Olympic}} {{chính|Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020}} {{Infobox Olympic event | event = Đơn nữ | games = Mùa hè 2020 | image = | caption = | venue = Musashino Forest Sports Plaza | dates = 24 tháng 7 – {{start date|2021|8|2|df=y}} | competitors = 43 | nations = 37 | gold = | goldNOC = | silver = | silverNOC = |…”
 
Dòng 133:
|}
 
===GroupBảng C===
{{#invoke:Sports table|main|style=Badminton individual
|source=[https://olympics.com/tokyo-2020/olympic-games/en/results/badminton/groups-women-s-singles.htm TOCOG]
Dòng 153:
<!--Result column-->
|res_col_header=Q |result1=Q
|col_Q=green1 |text_Q=AdvanceGiành toquyền vào [[BadmintonCầu atlông thetại 2020Thế Summervận Olympicshội Mùa Women's singles2020 - Đơn nữ#FinalsChung kết|eliminationvòng sơ roundloại]]
}}