Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kẽm oxide”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 5:
| verifiedrevid = 477003077
| ImageFile = Zinc oxide.jpg
| Name = Kẽm
| OtherNames = Kẽm trắng, Calamin, philosopher's wool, Chinese white, kẽm hoa
| Section1 = {{Chembox Identifiers
Dòng 55:
| Section8 = {{Chembox Related
| OtherAnions = [[Kẽm sulfide]]<br>[[Kẽm selenide]]<br>[[Kẽm teluride]]
| OtherCations = [[Cadmi(I)
'''Kẽm
== Lịch sử==
Từ lâu, người ta đã biết ZnO là một sản phẩm phụ trong quá trình luyện đồng. Người La Mã dùng nó để luyện đồng thau, làm thuốc mỡ. Các nhà giả kim còn nghĩ rằng có thể biến kẽm
Giữa thế kỉ XIII, nhà hóa học Đức Cramer mới khám phá ra rằng đốt cháy kẽm kim loại sẽ thu được kẽm
Năm 1850, S.Wetherill (New Jersey) hoàn thành một lò nung. Trong đó có một lưới lọc được phủ bởi một hỗn hợp quặng kẽm và [[than]]. Khi đốt than, kẽm bị oxy hóa thành ZnO ở cửa ra của lò. Những lò nung này càng ngày càng được cải tiến nên bây giờ người ta không còn dùng nữa. Trong suốt nửa sau thế kỷ 19 người ta dùng ZnO trong sản xuất cao su để giảm bớt thời gian cần thiết trong quá trình lưu hóa cao su. Năm 1906, các nhà hóa học điều chế ra chất xúc tác hữu cơ đầu tiên cho phản ứng lưu hóa cao su. Phát hiện này góp phần làm tăng thêm tầm quan trọng của kẽm
==Cơ sở lý thuyết về tính màu của ZnO==
Dòng 67:
==Tính chất vật lý==
*Ở điều kiện thường kẽm
*Hấp thụ tia cực tím và ánh sáng có bước sóng nhỏ hơn 366 nm.
*Khi đưa vào mạng tinh thể một lượng nhỏ kim loại hóa trị I hoặc hóa trị III thì nó trở thành chất bán dẫn. Hơi của ZnO rất độc.
Dòng 84:
==Liên kết ngoài==
{{Hợp chất kẽm|state=}}
{{
[[Thể loại:Hợp chất kẽm]]
|