Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2020 - Đôi nam nữ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Cập nhật lại mới nhất theo en wiki
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 9:
| competitors = 32 (16 cặp đấu)
| nations = 15
| gold = [[Wang Yilyu]]<br />[[Huang Dongping]]
| goldNOC = CHN
| silver = [[Zheng Siwei]]<br />[[Huang Yaqiong]]
| silverNOC = CHN
| bronze = [[Watanabe Yuta (cầu lông)|Watanabe Yuta]]<br />[[Higashino Arisa]]
| bronze =
| bronzeNOC = JPN
| prev = [[Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Đôi nam nữ|2016 Rio]]
| next = [[Cầu lông tại Thế vận hội Mùa hè 2024 - Đôi nam nữ|2024 Paris]]
Dòng 37:
-->
==Hạt giống==
#{{flagIOCathlete|'''[[Zheng Siwei]] / [[Huang Yaqiong]]|CHN|Mùa hè 2020}} ''(Huy chương bạc)''
#{{flagIOCathlete|'''[[Wang Yilyu]] / [[Huang Dongping]]|CHN|Mùa hè 2020}} (Huy chương vàng)'''
#{{flagIOCathlete|[[Dechapol Puavaranukroh]] / [[Sapsiree Taerattanachai]]|THA|Mùa hè 2020}} ''(Tứ kết)''
#{{flagIOCathlete|[[Praveen Jordan]] / [[Melati Daeva Oktavianti]]|INA|Mùa hè 2020}} ''(Tứ kết)''
Dòng 58:
! Ngày || colspan="2"| 24 thg7 || colspan="2"|25 thg7 || colspan="2"|26 thg7 || colspan="2"|27 thg7 || colspan="2"|28 thg7 || colspan="2"|29 thg7 || colspan="2"|30 thg7 || colspan="2"|31 thg7 || colspan="2"| 1 thg8 || colspan="2"|2 thg8
|-
!Nội dung || MS || ET || MS || ET || MS || ET || MS || ET || MS || ET || MS || ET || MS || AC || MS || ET || AC || ET || AC || ET
|-
| class="event" | MixedĐôi doublesnam nữ || colspan=6 bgcolor="#FF00FF" class="prelims" | P || || || bgcolor="#48D1CC" class="quarterfinals" | QF || || bgcolor="#7FFFD4" class="semifinals" | SF || ||bgcolor="bronze"| BM||bgcolor="gold" class="finals" | GM || || || || || ||
|}
{{căn giữa|1=<small>S = Buổi sáng, C = Buổi chiều, T = Buổi tối</small>}}
 
==Vòng bảng==