Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Dữ liệu đại dịch COVID-19/Số ca nhiễm theo tỉnh thành tại Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
|-
! 62/63 <br>tỉnh thành
! style="text-align:right"|170174.190461
! style="text-align:right"|118122.280551
! style="text-align:right"|8
! style="text-align:right"|50.831
Dòng 16:
|-
|[[Thành phố Hồ Chí Minh|TP. Hồ Chí Minh]]
|104106.337702
|6870.400765
|1
|34.283
Dòng 23:
|-
|[[Bình Dương]]
|2122.568600
|1819.165197
|0
|2.274
Dòng 30:
|-
|[[Long An]]
|67.929075
|6.673819
|0
|187
Dòng 51:
|-
|[[Đồng Tháp]]
|3.369383
|3.240254
|1
|63
Dòng 58:
|-
|[[Khánh Hòa]]
|2.785949
|2.628792
|0
|134
Dòng 70:
|57
|48
|-
|[[Tây Ninh]]
|2.079
|2.013
|0
|65
|1
|-
|[[Hà Nội]]
Hàng 83 ⟶ 90:
|0
|128
|1
|-
|[[Tây Ninh]]
|1.885
|1.819
|0
|65
|1
|-
Dòng 100:
|-
|[[Đà Nẵng]]
|1.591684
|886979
|3
|663
Dòng 107:
|-
|[[Phú Yên]]
|1.473501
|843871
|0
|625
Dòng 114:
|-
|[[Cần Thơ]]
|1.261298
|1.218255
|0
|35
Dòng 121:
|-
|[[Vĩnh Long]]
|1.039099
|1.885049
|989
|0
|39
Dòng 142:
|-
|[[Bình Thuận]]
|767844
|755832
|0
|11
Dòng 156:
|-
|[[An Giang]]
|438462
|415439
|0
|21
Dòng 203:
|12
|2
|-
|[[Bình Định]]
|259
|206
|0
|53
|0
|-
|[[Nghệ An]]
Hàng 230 ⟶ 237:
|0
|4
|0
|-
|[[Bình Định]]
|236
|183
|0
|53
|0
|-
Dòng 254:
|-
|[[Lạng Sơn]]
|135136
|3536
|0
|99
Dòng 272:
|0
|29
|0
|-
|[[Đắk Nông]]
|106
|105
|0
|1
|0
|-
Hàng 279 ⟶ 286:
|0
|90
|0
|-
|[[Đắk Nông]]
|102
|101
|0
|1
|0
|-
|[[Bạc Liêu]]
|8993
|3741
|0
|52
Dòng 331:
|-
|[[Lâm Đồng]]
|5354
|5152
|0
|2