Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Steve McManaman”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 13:
| years1 = 1990–1999
| clubs1 = [[Liverpool F.C.]]
| caps1 =
| goals1 =
| years2 = 1999–2003
| clubs2 = [[Real Madrid]]
| caps2 =
| goals2 =
| years3 = 2003–2005
| clubs3 = [[Manchester City F.C.|Manchester City]]
| caps3 =
| goals3 = 0
| totalcaps =
| totalgoals =
| nationalyears1 = 1991–1993
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U21-Anh]]
Dòng 49:
Sau khi huấn luyện viên [[Graeme Souness]] tới, với màn trình diễn tốt, McManaman tạo dựng được tên tuổi và trở thành cầu thủ chủ chốt. Anh có chức vô địch [[cúp FA]] vào năm 1992. Nhờ vào màn trình diễn của anh, Liverpool cũng đã vào tới tứ kết [[cúp UEFA Europa League|cúp UEFA]]. Vào thời điểm đó, anh được [[Ian Rush]] đánh giá là tài năng sáng giá nhất của Liverpool.
Vào mùa giải 1993-94, Mcmanaman thể hiện một phong độ tốt với hai bàn trong trận trận gặp [[Swindon Town]] và một số đường kiến tạo bao gồm một pha tăng tốc đẳng cấp và kiến tạo trong trận gặp [[Tottenham Hotspur F.C.|Tottenham Hotspur.]] Tuy nhiên, phong độ của anh bắt đầu giảm sút sau khi cãi nhau với thủ môn [[Bruce Grobbelaar]] trong một trận derby Merseyside.
==Tham khảo==
{{tham khảo|2}}
|