Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giáp cốt văn”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, general fixes, replaced: “ → " (2), ” → " (2) using AWB |
|||
Dòng 16:
Ngoài tên gọi phổ biến là "giáp cốt văn", nó còn được gọi bằng nhiều tên khác:<ref name=":0">[[Oracle bone script#CITEREFWilkinson2015|Wilkinson (2015)]], p. 681</ref>
* "Khế văn" 契文, "Ân khế"殷契 xuất phát từ việc dùng dao để khắc nét.
*
* "Quy giáp thú cốt văn'龟甲兽骨文, "Quy giáp văn tự" 龟甲文字, "Quy bản văn" 龟版文 xuất phát từ vật liệu ghi chép là yếm rùa và xương thú.
Dòng 51:
Tập tin:OracleAutumn.jpg|Giáp cốt văn cho mùa thu
Tập tin:OracleWinter.jpg|Giáp cốt văn cho mùa đông
Tập tin:Chinese character Shang oracle 豕 shi3 swine.svg|Chữ
Tập tin:Chinese character Shang oracle 犬 quan3 dog.svg|Chữ 犬 (khuyển: chó)
File:Shang numerals.jpg|Số giáp cốt văn thời [[nhà Thương]] (thế kỷ 14 TCN).
|