Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cá mút đá”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Lớp Hyperoartia
→‎top: clean up, general fixes using AWB
Dòng 1:
{{Bảng phân loại
{{Taxobox
| name = Cá mút đá
| fossil_range = [[Devon]] - đến nay
Dòng 8:
| subphylum = [[Động vật có xương sống|Vertebrata]]
| superclassis = [[Siêu lớp Cá không hàm|Agnatha]][[parafilético|*]]
| classis = [[Hyperoartia|Hyperoartia]]
| unranked_classis = [[Hyperoartia]]
| ordo = '''Petromyzontiformes'''