Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bắc Mê”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 11:
| bản đồ 1 = {{Infobox mapframe|zoom=9|frame-width=280}}
| diện tích = 856,07 km²
| dân số = 6054.500592 người<ref name=HAGIANG2019/>
| dân số thành thị = người ( %)
| dân số nông thôn = người ( %)
| thời điểm dân số = 2019
| mật độ dân số = 70 người/km²
| dân tộc = Dao, Tày, H’Mông
| vùng = [[Đông Bắc Bộ]]
| tỉnh = [[Hà Giang]]
Dòng 22:
| phân chia hành chính = 1 thị trấn, 12 xã
| thành lập = 18/11/1983<ref name=136/1983/QĐ-HĐBT/>
| trụ sở UBND = Số 822, đường Quang Trung, thị trấn Yên Phú
| mã hành chính = 031<ref>[http://www.gso.gov.vn/phuong-phap-thong-ke/danh-muc/don-vi-hanh-chinh/ Tổng cục Thống kê]</ref>
| biển số xe = 23-K1