Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:2021–22 Bundesliga table”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 3:
<!--Update team positions here-->
|team_order=MUN, WOL, MAI, DOR, FRE,
<!--Update team qualifications here (defined below)-->
Dòng 21:
|win_FÜR=0 |draw_FÜR=1 |loss_FÜR=4 |gf_FÜR=3 |ga_FÜR=13<!-- Greuther Fürth -->
|win_HOF=1 |draw_HOF=2 |loss_HOF=2 |gf_HOF=8 |ga_HOF=7<!-- 1899 Hoffenheim -->
|win_KÖL=2 |draw_KÖL=
|win_LEI=1 |draw_LEI=
|win_LEV=2 |draw_LEV=1 |loss_LEV=1 |gf_LEV=12|ga_LEV=6<!-- Bayer Leverkusen -->
|win_MAI=3 |draw_MAI=1 |loss_MAI=1 |gf_MAI=6 |ga_MAI=2<!-- Mainz 05 -->
Dòng 58:
|col_CLGS=green1 |text_CLGS=Lọt vào [[UEFA Champions League 2022-23#Vòng bảng|vòng bảng Champions League]]
|col_ELGS=blue1 |text_ELGS=Lọt vào [[UEFA Europa League 2022-23#Vòng bảng|vòng bảng Europa League]]
|col_ECLPO=yellow1 |text_ECLPO={{nowrap|Lọt vào [[
|col_RPO=red2 |text_RPO=Lọt vào [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức 2021-22#Vòng play-off xuống hạng|vòng play-off xuống hạng]]
|col_REL=red1 |text_REL=Xuống hạng đến [[2. Bundesliga 2022-23|2. Bundesliga]]
|