Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kubera”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
| type = Hindu
| image = SAMA Kubera 1.jpg
| caption = AMột 10thbức centurytượng statue oftạc Kubera, atthế Sankỷ AntonioX, Museumtại ofBảo Arttàng Nghệ thuật San Antonio
| Devanagari = कुबेर
| Sanskrit_transliteration = Kubera
| affiliation = [[Yaksha]], [[Deva (HinduismẤn Độ giáo)|Deva]], [[Lokapala]]
| god_of = GodThần ofgiàu Wealth
| abode = [[Lanka]] and latervề sau tại [[Alaka]]
| mantra = {{IAST|Oṃ Shaṃ Kuberāya Namaḥ}}
| weapon = {{IAST|Gadā}} ([[Gada (mace)|Mace]] or club)