Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hán Kiến Thế Đế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan
Dòng 4:
| tước vị = [[Hoàng đế]] [[Tên gọi Trung Quốc|Trung Hoa]]
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình = 250px
| ghi chú hình =
| chức vị = Hoàng đế [[nhà Hán]]
| tại vị = [[tháng 6]], [[25]] — [[15 tháng 3]], [[27]] <timeline>
Dòng 26:
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = [[Hán Canh Thủy Đế|<font color="grey">Hán Canh Thủy Đế</font>]]
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = [[Hán Quang Vũ Đế|<font color="blue">Hán Quang Vũ Đế</font>]]
| hoàng tộc = [[Nhà Hán]]
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| tên đầy đủ = [[Húy]]: Lưu Bồn Tử (劉盆子)
| kiểu tên đầy đủ =
| phối ngẫu =
| vợ =
| chồng =
| cha = [[Lưu Manh]]
| mẹ =
| niên hiệu = Kiến Thế (建世)
| thụy hiệu =
 
| thụy hiệu =
| sinh = 10
| nơi sinh =
| mất = ?
| nơi mất =
| ngày an táng =
| nơi an táng =
}}
'''Lưu Bồn Tử''' ([[chữ Hán]]: 劉盆子; 10-?), là [[Hoàng đế]] [[nhà Hán]] thời kỳ chuyển tiếp giữa [[Nhà Hán|Tây Hán]] và [[Nhà Hán#Sự trỗi dậy và sụp đổ của nhà Đông Hán|Đông Hán]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].