Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 39:
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]
| nationalyears5 = 2017–
| nationalcaps5 = 2829
| nationalgoals5 = 8
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 387:
|-
|2021
|45
|2
|-
!Tổng
!2829
!8
|}
Dòng 466:
|-
| 28. || 7 tháng 9 || Hà Nội, Việt Nam || {{fb|AUS}} || 0–1 || 0 || [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (Vòng 3)|Vòng loại World Cup 2022]]
|-
| 29. || 7 tháng 10 || Sharjah, UAE || {{fb|CHN}} || 2–3 || 0 || [[Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (Vòng 3)|Vòng loại World Cup 2022]]
{{col-end}}