Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thục Hán”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại Thêm nội dung không nguồn Soạn thảo trực quan
Dòng 1:
{{Infobox Former Country
| native_name = 蜀漢/季漢
| conventional_long_name = Thục Hán/Quý Hán
| common_name = Thục Hán
| national_motto =
| continent = châu Á
| region = Thái Bình Dương
| country = Trung Hoa
| era = Tam Quốc
| status = Đế quốc
| government_type = [[quân chủ chuyên chế]]
| year_start = 221
| year_end = 263
| event_start = [[Lưu Bị]] xưng đế tại Thành Đô, Quý Hán kiến lập
| event_end = [[Chiến tranh Thục-Ngụy (263-264)|Chiến tranh Thục-Ngụy]], Quý Hán diệt vong
| p1 = Nhà Hán
| s1 = Tào Ngụy
| event1 =
| date_event1 =
| event2 =
| date_event2 =
| event3 =
| date_event3 =
| event4 =
| date_event4 =
| event5 =
| date_event5 =
| image_map = 三国行政区划(繁).png
| image_map_caption = Tam Quốc năm 226 {{legend|#D27C89|[[Đông Ngô]]}} {{legend|#9DB684|[[Tào Ngụy]]}} {{legend|#D7A75D|Thục Hán}}
| capital = [[Thành Đô]]
| common_languages = [[Tiếng Ba Thục]]
| religion = [[Đạo giáo]], [[Nho giáo|Khổng giáo]], [[Tôn giáo dân gian Trung Quốc]]
| currency = [[Đồng xu|Tiền xu]]
| leader1 = [[Lưu Bị]] (lập quốc)
| leader2 = [[Lưu Thiện]] (vong quốc)
| year_leader1 = 221–223
| year_leader2 = 223–263
| title_leader = [[Danh sách vua Trung Quốc|Quân chủ]]
| deputy1 = [[Gia Cát Lượng]]
| deputy2 = [[Khương Duy]]
| year_deputy1 = 221–234
| year_deputy2 = 253–263
| title_deputy = [[Tể tướng|Thừa tướng]]
| legislature =
| stat_year1 =
| stat_area1 =
| stat_pop1 = 1,082,000 (263) <ref name=zou>Trâu Kỷ Vạn, ''Trung Quốc thông sử - Ngụy Tấn Nam Bắc triều sử'' (中國通史·魏晉南北朝史), năm 1992.</ref>
| footnotes =
}}
{{Chinese|t=蜀漢|s=蜀汉|p=Shǔ Hàn|j=Suk6 Hon3}}