Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nguyễn Phong Hồng Duy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa số liệu của tham số bản mẫu |
Năm Thẻ: Đã bị lùi lại Sửa ngày tháng năm Sửa số liệu của tham số bản mẫu Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 4:
| image =
| caption =
| birth_date = {{birth date and age|
| birthplace = [[Chơn Thành]], [[Bình Phước]], [[Việt Nam]]
| height = {{convert|1,70|m|ftin|abbr=on}}<ref>[https://webthethao.vn/cac-doi-tuyen-quoc-gia/chieu-cao-doi-tuyen-viet-nam-2019-nho-nhung-co-vo-103297.htm Chiều cao đội tuyển Việt Nam
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]], [[Hậu vệ (bóng đá)|Hậu vệ trái]]
| currentclub = [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
| clubnumber = 7
| youthclubs1 = [[Học viện Bóng đá Hoàng Anh Gia Lai - Arsenal JMG|HAGL - Arsenal JMG]]
| youthyears1 =
| youthyears2 =
| clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hoàng Anh Gia Lai|Hoàng Anh Gia Lai]]
| years1 =
| caps1 = 125
| goals1 =
| nationalyears1 =
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam|U19 Việt Nam]]
| nationalcaps1 = 25
| nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 =
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam|U23 Việt Nam]]
| nationalcaps2 = 3
| nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 =
| nationalcaps3 = 0
| nationalgoals3 = 0
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]
| nationalcaps4 = 18
| nationalyears4 =
| nationalgoals4 = 0
| medaltemplates = {{medalCountry|{{VIE}}}}
{{medalSport|[[Bóng đá]] nam}}
{{medalCompetition|[[Giải vô địch bóng đá U19 Đông Nam Á]]}}
{{medal|RU|[[Giải vô địch bóng đá U19 Đông Nam Á
{{medal|RU|[[Giải vô địch bóng đá U19 Đông Nam Á
{{medalCompetition|[[Cúp Hassanal Bolkiah]]}}
{{medal|RU|[[Cúp Hassanal Bolkiah 2014|Brunei 2014]]|[[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam|U19 Việt Nam]]}}
| club-update = 22 tháng 5 năm
| nationalteam-update = 11 tháng 6 năm
}}
'''Nguyễn Phong Hồng Duy''' (sinh ngày [[13 tháng 6]] năm [[
==Hoàn cảnh==
|