Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Milimét thủy ngân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Xing215 (thảo luận | đóng góp)
Sửa liên kết
Sửa 1 nghìn mm thành 1 mm
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
{{Hộp thông tin đơn vị|name=Milimét thủy ngân|image=|caption=|quantity=[[Áp suất]]|symbol=mmHg|units1=SI units|inunits1={{convert|1|mmHg|Pa|disp=out|sigfig=7}}|units2=[[English Engineering units]]|inunits2={{convert|1|mmHg|lbf/in2|disp=out|sigfig=7}}}} '''Milimét thủy ngân''' là một [[đơn vị đo]] [[áp suất]], trước đây được định nghĩa là áp suất chính xác được tạo ra bởi một cột [[thủy ngân]] cao một nghìn [[Milimét|milimet]] và hiện được xác định là chính xác {{Val|133.322387415}} [[Pascal (đơn vị)|pascal]].<ref>{{Chú thích sách|title=BS 350: Part 1: 1974 – Conversion factors and tables|date=1974|publisher=[[British Standards Institution]]|page=49}}</ref> Nó được ký hiệu là '''mmHg'''<ref>{{SIbrochure8th}}</ref> hoặc '''mm Hg'''.<ref name="AMA_MOS">{{Chú thích web|url=http://www.amamanualofstyle.com/|title=AMA Manual of Style Online|publisher=[[American Medical Association]]|accessdate = ngày 24 tháng 2 năm 2018 |postscript=}}</ref>
 
Mặc dù không phải là một đơn vị [[SI]], milimet thủy ngân vẫn được sử dụng thường xuyên trong y học, khí tượng, hàng không và nhiều lĩnh vực khoa học khác.