Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lacerta schreiberi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n cập nhật bản mẫu
Thẻ: Đã bị lùi lại
n Đã lùi lại sửa đổi của SongVĩ.Bot (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của ThitxongkhoiAWB
Thẻ: Lùi tất cả PAWS [2.1]
Dòng 1:
{{tiêu đề nghiêng}}
{{Taxobox
{{Bảng phân loại
| regnum = [[Động vật|Animalia]]
| phylum = [[Động vật có dây sống|Chordata]]
| name = ''Lacerta schreiberi''
| genus = ''[[Lacerta]]''
| species = '''''L. schreiberi'''''
| binomial = '''''Lacerta schreiberi'''''
| hình = Lacerta schreiberi.jpg
| image_caption =
| status = NT
| status_system = IUCN3.1
| status_ref =
| hìnhimage = Lacerta schreiberi.jpg
| image_caption =
| regnum = [[Động vật|Animalia]]
| phylum = [[Động vật có dây sống|Chordata]]
| classis = [[Động vật bò sát|Reptilia]]
| ordo = [[Bò sát có vảy|Squamata]]
| subordo = [[Thằn lằn|Lacertilia]]
| familia = [[Lacertidae]]
| genus = ''[[Lacerta]]''
| species = '''''L. schreiberi'''''
| binomial = '''''Lacerta schreiberi'''''
| binomial_authority = [[Jacques von Bedriaga|Bedriaga]], [[1878]]
| synonyms =
| range_map = Mapa Lacerta schreiberi.png
| range_map_caption =
| synonyms =
}}
'''''Lacerta schreiberi''''' là một loài [[thằn lằn]] trong họ [[Lacertidae]]. Loài này được Bedriaga mô tả khoa học đầu tiên năm 1878.<ref>{{chú thích web| url=http://reptile-database.reptarium.cz/species?genus=Lacerta&species=schreiberi |title = ''Lacerta schreiberi'' |publisher =The Reptile Database | accessdate = ngày 31 tháng 5 năm 2013}}</ref>