Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tào Hoán”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TRMC (thảo luận | đóng góp)
TRMC (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{thiếu nguồn gốc}}
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Tào Hoán
| tước vị = [[Hoàng đế Trung Hoa|Hoàng đế]] [[Trung Hoa]]
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Hoàng đế nhà [[Tào Ngụy]]
| tại vị = [[260]] – [[265]]
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = <font color="grey">[[Tào Mao|Cao Quý Hương Công]]</font>
| kế nhiệm = <font color="blue">Triều đại sụp đổ</font>
| hoàng tộc = [[Tào Ngụy]]
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| cha = Tào Vũ
| sinh = [[246]]
| nơi sinh =
| mất = [[302]]
| nơi mất = [[Trung Quốc]]
| tên đầy đủ = Tào Hoán (曹奐)
| thụy hiệu = Nguyên Đế (元帝)
| miếu hiệu =
| nơi an táng =
}}
'''Tào Hoán''' ([[246]]–[[302]]) hay '''Tào Ngụy Nguyên Đế''', là vị [[vua]] cuối cùng của nhà [[Tào Ngụy]] thời [[Tam Quốc]] trong [[lịch sử Trung Quốc]]. Năm [[265]], khi ông thoái vị, nhường ngôi lại cho [[Tư Mã Viêm]], ông được phong làm '''Trần Lưu Vương''' (陳留王), sau khi mất, ông được an táng theo nghi thức của một [[hoàng đế]], được truy thụy là “Nguyên” (nghĩa là: thức thời, hợp lẽ).