Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kẽm oxide”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan |
|||
Dòng 5:
| verifiedrevid = 477003077
| ImageFile = Zinc oxide.jpg
| Name =
| OtherNames = Kẽm trắng, Calamin, philosopher's wool, Chinese white, kẽm hoa
| Section1 = {{Chembox Identifiers
Dòng 56:
| OtherAnions = [[Kẽm sulfide]]<br>[[Kẽm selenide]]<br>[[Kẽm teluride]]
| OtherCations = [[Cadmi(I) oxide]]<br>[[Cadmi(II) oxide]]<br>[[Thủy ngân(I) oxide]]<br>[[Thủy ngân(II) oxide]]}}}}
== Lịch sử==
|