Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vũ Văn Thanh”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 54:
|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2015|2015]]
|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia Việt Nam|V-League 1]]
|19||3||2||0||
|-
|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2016|2016]]
|V-League 1
|26||8||3||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||29||9
|-
|[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2017|2017]]
|V-League 1
|23||6||1||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||24||6
|-
|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia 2018|2018]]
|V-League 1
|21||0||4||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||25||0
|-
|[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2019|2019]]
|V-League 1
|17||2||2||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||19||2
|-
|[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2020|2020]]
|V-League 1
|19||3||1||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||20||3
|-
|[[Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2021|2021]]
|V-League 1
|12||2||1||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||13||3
|-
!
!137||24||14||2||colspan="2"|—||colspan="2"|—||151||26
|}
|