Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đoàn Văn Hậu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
| currentclub = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]]
| clubnumber = 5
| years1youthyears1 = 2017– 2014–2017 | clubs1youthclubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] | caps1 = 52 | goals1 = 6
| youthyears1 =
| youthclubs1years1 = 2017– | clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] | caps1 = 54 | goals1 = 6
| years1 = 2017– | clubs1 = [[Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016)|Hà Nội]] | caps1 = 52 | goals1 = 6
| years2 = 2019–2020 | clubs2 = → [[SC Heerenveen]] (mượn) | caps2 = 0 | goals2 = 0
| nationalyears1 = 2017 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Việt Nam|U-18 Việt Nam]] | nationalcaps1 = 3 | nationalgoals1 = 0
Hàng 18 ⟶ 17:
| nationalyears4 = 2017– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam|U-23 Việt Nam]] | nationalcaps4 = 24 | nationalgoals4 = 3
| nationalyears5 = 2017– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam|Việt Nam]] | nationalcaps5 = 26 | nationalgoals5 = 0
| pcupdate = 8 tháng 11 năm 2020
| ntupdate = 15 tháng 6 năm 2021
| medaltemplates =