Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Makigumo (tàu khu trục Nhật) (1942)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
n Sửa bản mẫu có danh sách bị lỗi và làm đẹp bản mẫu
 
Dòng 34:
}}
{{Infobox ship characteristics
| Ship class = [[Yūgumo (lớp tàu khu trục)|Lớp tàu khu trục ''Yūgumo'']]
| Ship displacement = {{Danh sách không dấu đầu dòng
| {{convert|2077|LT|MT}} (tiêu chuẩn)<br/>
| {{convert|2520|LT|MT}} (chiến đấu)
}}
|Ship length= {{convert|117|m|ftin|abbr=on}} (mực nước) <br/> {{convert|119,15|m|ftin|abbr=on}} (chung)
| Ship beamlength = {{convert|10,8|m|ftin|abbr=on}}Danh sách không dấu đầu dòng
|Ship draft= {{convert|3,76117|m|ftin|abbr=on}} (mực nước)
| {{convert|119,15|m|ftin|abbr=on}} (chung)
|Ship propulsion= 2 × turbine hơi nước hộp số Kanpon <br/> × 3 nồi hơi ống nước Kampon <br/> 2 × trục <br/> công suất {{convert|52000|shp|MW|abbr=on|lk=on}}
}}
|Ship speed= {{convert|35,5|kn|lk=on}}
| Ship rangebeam = {{convert|500010,8|nmim|lk=on|-1ftin|abbr=on}} ở tốc độ {{convert|18|kn}}
| Ship draft = {{convert|3,76|m|ftin|abbr=on}}
|Ship endurance=
| Ship propulsion = {{Danh sách không dấu đầu dòng
|Ship boats=
| 2 × turbine hơi nước hộp số Kanpon
|Ship complement=228
| × 3 nồi hơi ống nước Kampon
|Ship crew=
| 2 × trục
|Ship sensors=
| công suất {{convert|52000|shp|MW|abbr=on|lk=on}}
|Ship EW=
}}
|Ship armament= 6 × pháo [[Hải pháo 127 mm 50 caliber Kiểu 3|127 mm 50 caliber Kiểu 3]] đa dụng (3×2)<br/>cho đến 28 × [[pháo 25 mm Kiểu 96 AT/AA|pháo phòng không 25 mm Kiểu 96]] <br/> cho đến 4 × súng phòng không {{convert|13|mm|in|abbr=on}} <br/>8 × ống phóng [[kiểu 93 (ngư lôi)|ngư lôi Kiểu 93]] <br/>36 × [[bom chống tàu ngầm|mìn sâu]]
| Ship speed = {{convert|35,5|kn|lk=on}}
|Ship armor=
| Ship lengthrange = {{convert|1175000|mnmi|ftinlk=on|-1|abbr=on}} (mực nước)tốc <br/>độ {{convert|119,1518|m|ftin|abbr=onkn}} (chung)
|Ship aircraft=
| Ship aircraftendurance facilities=
| Ship notesboats =
| Ship complement = 228
| Ship endurancecrew =
| Ship sensors =
| Ship boatsEW =
| Ship armament = {{Danh sách không dấu đầu dòng
| 6 × pháo [[Hải pháo 127 mm 50 caliber Kiểu 3|127 mm 50 caliber Kiểu 3]] đa dụng (3×2)
| cho đến 28 × [[pháo 25 mm Kiểu 96 AT/AA|pháo phòng không 25 mm Kiểu 96]]
| cho đến 4 × súng phòng không {{convert|13|mm|in|abbr=on}}
| 8 × ống phóng [[kiểu 93 (ngư lôi)|ngư lôi Kiểu 93]]
| 36 × [[bom chống tàu ngầm|mìn sâu]]
}}
| Ship crewarmor =
| Ship armoraircraft =
| Ship aircraft facilities =
| Ship EWnotes =
}}
|}