Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jadon Sancho”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
| years3 = 2021–
| clubs3 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
| caps3 = 159<!--CHỈ TÍNH TẠI EPL-->
| goals3 = 10<!--CHỈ TÍNH TẠI EPL-->
| nationalyears1 = 2015–2016
| nationalteam1 = {{nftu|16|Anh}}
Dòng 100:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 2023 tháng 1011 năm 2021.}}<ref name=SW>{{chú thích web |url=https://uk.soccerway.com/players/jadon-sancho/453120/ |title=J. Sancho: Summary |website=Soccerway |publisher=Perform Group |access-date =ngày 28 tháng 8 năm 2018}}</ref>
 
{| class=wikitable style=text-align:center
Dòng 146:
|-
!colspan=3|Tổng sự nghiệp
!114116||38||11||6||1||0||2526||6||1||1||152155||51
|}
{{notelist}}