Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cồng chiêng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Liên kết định hướng
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 12:
==Ở Đông Á==
Cồng chiêng đã là một nhạc cụ của Trung Quốc trong nhiều thiên niên kỷ. Công dụng đầu tiên của nó có thể là để báo hiệu cho công nhân nông dân từ ngoài đồng vào, vì một số cồng chiêng đủ lớn để có thể nghe thấy từ cách xa tới 5 dặm (8 km). Ở Nhật Bản, theo truyền thống, chúng được sử dụng để bắt đầu các cuộc thi đấu vật [[sumo]]. Chiêng Trung Quốc thường dùng trong các trận đấu võ [[kungfu]], [[thiếu lâm]] hay [[Vịnh Xuân quyền]].
===Trung Quốc===
 
*[[Yunluo|Vân la]] ({{zh-ts|t=[[wiktionary:雲鑼|雲鑼]]|s=[[wikt:云锣|云锣]]}}): là một nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc. Nó được tạo thành từ một bộ chiêng có kích cỡ khác nhau được giữ trong một khung.
*[[Cồng chiêng|Thập diện la]] ([[wikt:十面锣|十面锣]]): dàn cồng treo lên giá gồm 7 cồng lớn nhỏ khác nhau; 7 cồng tương đương với các nốt "Đồ"-"Rê"- "Mi"- "Pha" -"Sol" -"La" -"Si". Đây là bộ cồng gốc và sau đó nó được du nhập vào các nước [[Đông Nam Á]] như [[bonang]] ở [[Java]] - [[Indonesia]], [[khongmon]] (dàn cồng treo trên giá hình thuyền) ở [[Thái Lan]] và [[kulintang]] ở [[Philippines]]
**Đang tử (铛子) - một chiêng nhỏ, tròn, phẳng, được điều chỉnh treo bằng cách buộc bằng dây lụa trong một khung kim loại tròn được gắn trên một cán cầm bằng gỗ mỏng.
*[[Cồng chiêng|Chinh]]([[wikt:鉦|钲]])
==Triều Tiên==
**Đang tử (铛子) - một chiêng nhỏ, tròn, phẳng, được điều chỉnh treo bằng cách buộc bằng dây lụa trong một khung kim loại tròn được gắn trên một cán cầm bằng gỗ mỏng.
Jing ([[hanja]]:징): Chiêng lớn được sử dụng trong Quân nhạc Đại xuý đả (Daechwita 대취타), pungmul (풍물) và samul nori (사물놀이). Nó cũng ít khi sử dụng trong Tông miếu Tế lễ nhạc (종묘제례악).
 
== Tại Việt Nam ==