Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Petar Gigić”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up
n →‎top: General Fixes
Dòng 4:
| fullname = Petar Gigić
| birth_date = {{Birth date and age|1997|03|07|df=y}}
| birth_place = [[Priština]], [[Nam Tư]]<ref>{{chú thích web |url=http://www.ofkbeograd.co.rs/?tip=players&show=184|title=Petar Gigić|website=OFK Beograd official website|language=sr|access-dateaccessdate =29 Tháng 4 năm 2015}}</ref>
| height = {{Height|m=1,84}}
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|tiền đạo]] / [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo cánh]]
Dòng 25:
| nationalcaps1 =
| nationalgoals1 =
| pcupdate = {{date|2018-1-ngày 28 tháng 1 năm 2018}}
| ntupdate =
}}