Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thiên hoàng Kōmei”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| tại vị = [[10 tháng 3]] năm [[1846]] – [[30 tháng 1]] năm [[1867]] ({{age in years and days|1846|3|10|1867|1|30}})
| đăng quang = 10 tháng 3 năm 1846
| kiểu đăng quang = Tấn[[Lễ phongđăng quang của Thiên hoàng Nhật Bản|Đăng quang]]
| kiểu vợ = Chính thất
| vợ = [[Hoàng thái hậu Eishō|Kujō Asako]]
| Hậucon duệcái = [[Thiên hoàng Minh Trị]]
[[Hoàng tử Myōkōgein]]
[[Công chúa Junko]]
[[Công chúa Suma]]
[[Công chúa Fuki]]
[[Công chúa Rie]]
| thông tin con cái = ẩn
| tên đầy đủ = Osahito
| thụy hiệu = Thiên hoàng Kōmei
Hàng 17 ⟶ 26:
| niên hiệu 3 = An Chính/Ansei
| thời gian của niên hiệu 3 = 1854-1860
| tiền nhiệm = <font color="grey">[[Thiên hoàng Ninkō|Thiên hoàng Nhân Hiếu]]</font>
| kế nhiệm = <font color="blue">[[Thiên hoàng Minh Trị]]</font>
| nhiếp chính = [[Tokugawa Ieyoshi]]<br>[[Tokugawa Iesada]]<br>[[Tokugawa Iemochi]]<br>[[Tokugawa Keiki|Tokugawa Yoshinobu]]
Hàng 29 ⟶ 38:
Khánh Ứng/Keiō: 1865-1868
| hoàng tộc = Hoàng thất Nhật Bản
| cha = [[Thiên hoàng Ninkō|Thiên hoàng Nhân Hiếu]]
| mẹ = Fujiwara no Tsuneko
| sinh = {{ngày sinh|1831|7|22|df=y}}
Hàng 37 ⟶ 46:
| ngày an táng =
| nơi an táng =
| Hậu duệ = [[Thiên hoàng Minh Trị]]
[[Hoàng tử Myōkōgein]]
[[Công chúa Junko]]
[[Công chúa Suma]]
[[Công chúa Fuki]]
[[Công chúa Rie]]
}}