Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ESP8266”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
hoàn thành sử đổi nội dung flash ngoại
nội dung ADC
Dòng 33:
* Bộ nhớ nội: Bộ nhớ nội của ESP8266EX bao gồm SRAM và ROM. ESP8266EX có thể truy xuất các bộ nhớ này thông qua các interface iBus, dBus, và AHB. Kích thước SRAM nhỏ hơn 36kB khi ESP8266EX hoạt động ở chế độ station. ROM của ESP8266EX không lập trình được nên chương trình được lưu trong Flash ngoại.{{Sfn|AI-Thinker, ESP-01|2015|p=12|ps=, "4.2.1. Internal SRAM and ROM", "4.2.2. External SPI Flash"}}{{Sfn|AI-Thinker, ESP-12E|2015|p=12|ps=, "4.2.1. Internal SRAM and ROM", "4.2.2. External SPI Flash"}}
* Flash ngoại: ESP8266EX sử dụng flash ngoại để lưu trữ chương trình và boot trực tiếp chương trình từ bus SPI.{{Sfn|Espressif|2020|p=72|ps=, "8. HSPI Host Multi-device API: SPI bus is especially used to read CPU programming code from the external
Flash"}}{{Sfn|AI-Thinker, ESP-01|2015|p=3|ps=, "1. Preambles: When ESP8266EX hosts the application, it boots up directly from an external flash."}} Kích thước flash ngoại mặc định sẽ khác nhau với từng loại module ESP8266, như ESP-01 có kích thước flash ngoại là 1MB,{{Sfn|AI-Thinker, ESP-01|2015|p=12|ps=, "4.2.1. Internal SRAM and ROM", "4.2.2. External SPI Flash"}} ESP-1212E có kích thước flash ngoại là 16MB.{{Sfn|AI-Thinker, ESP-12E|2015|p=12|ps=, "4.2.1. Internal SRAM and ROM", "4.2.2. External SPI Flash"}} Nếu chương trình sử dụng kích thước lớn hơn kích thước mặc định thì bộ flash ngoại với kích thước lớn hơn phải được sử dụng tuy nhiên kích thước flash ngoại tối đa về mặt lý thuyết cho phép là 16 MB.{{Sfn|AI-Thinker, ESP-01|2015|p=12|ps=, "4.2.1. Internal SRAM and ROM", "4.2.2. External SPI Flash"}}{{Sfn|AI-Thinker, ESP-12E|2015|p=12|ps=, "4.2.1. Internal SRAM and ROM", "4.2.2. External SPI Flash"}} Kích thước bộ nhớ flash nhỏ nhất có thể là 512 kB (tắt chế độ OTA) hoặc 1 MB (bật chế độ OTA).{{Sfn|AI-Thinker, ESP-01|2015|p=12|ps=, "4.2.1. Internal SRAM and ROM", "4.2.2. External SPI Flash"}}{{Sfn|AI-Thinker, ESP-12E|2015|p=12|ps=, "4.2.1. Internal SRAM and ROM", "4.2.2. External SPI Flash"}}
* [[IEEE 802.11]] b/g/n [[Wi-Fi]]:
** Tích hợp TR switch, balun, LNA, bộ khuếch đại công suất và mạng kết hợp
Dòng 43:
* Giao diện I²S với DMA (sử dụng chung chân với GPIO)
* [[UART]]: Hỗ trợ 2 UART là UART0 và UART1. UART0 sử dụng GPIO3 (RX) và GPIO1 (TX). UART1 sử dụng GPIO2 (TX) và GPIO8 (TX). Tuy nhiên GPIO8 được dùng để kết nối bộ nhớ flash của chip nên UART1 chỉ sử dụng được GPIO2 để truyền dữ liệu.{{Sfn|Espressif|2020|p=3|ps=, "1.6. Universal Asynchronous Receiver Transmitter (UART)"}}
* [[ADC]] 10 bit{{Sfn|AI-Thinker, ESP-01|2015|p=12|ps=, "1.1. Features"}}{{Sfn|AI-Thinker, ESP-12E|2015|p=4|ps=, "1.1. Features"}}
* [[ADC]] 10 bit{{Cần chú thích}}
 
=== Sơ đồ chân của ESP-01 ===