Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Methyl salicylat”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Sinh tổng hợp và xuất hiện: clean up, general fixes using AWB |
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi qua ứng dụng di động Sửa đổi từ ứng dụng Android |
||
Dòng 23:
}}
'''Methyl salicylate''' (công thức hóa học C<sub>6</sub>H<sub>4</sub>(HO)COOCH<sub>3</sub> còn được gọi là '''salicylic acid methyl ester''', methyl-2-hydroxybenzoate) là sản phẩm tự nhiên của rất nhiều loại cây, được dùng làm thuốc giảm đau, [[thuốc chống viêm không steroid|chống viêm]]. Methyl salicylate có tác dụng gây xung huyết da, thường được phối hợp với các loại tinh dầu khác dùng làm thuốc bôi ngoài, thuốc xoa bóp,
==Sinh tổng hợp và xuất hiện==
Hợp chất methyl salicylate lần đầu tiên được phân lập (từ cây ''[[Gaultheria procumbens]]'') vào năm 1843 bởi nhà hóa học người Pháp Auguste André Thomas Cahours (1813–1891), người đã xác định nó là một ester của axit salicylic và methanol.
|