Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Noãn bào”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 20:
| '''Thời gian hoàn thành'''
|-
| Noãn nguyên bào
| lưỡng bội
| 2C
| [[Sự tạo noãn
| tam cá nguyệt thứ ba
|-
| '''
| lưỡng bội
| 4C
| [[Sự tạo noãn]] ( [[giảm phân]] I) (Folliculogenesis)
| Dictyate trong kỳ đầu I lên đến 50 năm
|-
| '''
| đơn bội
| 2C
| [[Sự tạo noãn]] (
| Bị dừng lại trong metase II cho đến khi thụ tinh
|-
Dòng 41:
| đơn bội / 23 (1N)
| 1C
| [[Sự tạo noãn]] (
| Vài phút sau khi thụ tinh
|-
|