Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tổng tuyển cử Nhật Bản 2021”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14:
| opinion_polls =
| turnout = 55.93% ({{increase}}2.25%)
| image1 = [[Tập tin:Fumio Kishida
| leader1 = [[Kishida Fumio]]
| party1 = [[Đảng Dân chủ Tự do (Nhật Bản)|Dân chủ Tự do]]
Dòng 26:
| percentage1 =
| swing1 =
| image2 = [[Tập tin:Yukio Edano
| leader2 = [[Edano Yukio]]
| leader_since2 = 11 tháng 9 năm 2020
Dòng 51:
| percentage3 =
| swing3 =
| image4 = [[Tập tin:Natsuo Yamaguchi
| leader4 = [[Yamaguchi Natsuo]]
| leader_since4 = 8 tháng 9 năm 2009
Dòng 99:
| popular_vote7 =
| percentage7 =
| image8 = [[Tập tin:Mizuho Fukushima
| leader8 = [[Fukushima Mizuho]]
| leader_since8 = 22 tháng 2 năm 2020
|