'''Mang lá''' hay '''mang Putao''' ([[danh pháp khoahai họcphần]]: '''''Muntiacus putaoensis''''') là một loài [[mang (thú)|mang]] nhỏ. Nó được phát hiện gần đây, vào năm [[1997]] bởi nhà sinh học [[Alan Rabinowitz]] trong chuyến nghiên cứu thực địa của ông tại [[Myanma]]. Ông đã xoay xở để có được các mẫu, từ đó các phân tích [[ADN]] cho thấy đây là một loài mang mới.
== Phân bổ và sinh trưởng ==
Dòng 18:
== Miêu tả ==
Loài này có chiều cao tối đa khoảng 60-80 60–80 cm, làm cho nó trở thành loài hươu nai nhỏ nhất trên thế giới. Nó cân nặng khoảng 11 kg. Các tên gọi địa phương là ''lugi-che'' (phía đông Arunachal Pradesh) và ''phet-gyi'' (Myanma), cả hai đều có nghĩa là "con mang nhỏ đến mức có thể gói trong lá dong (chi ''[[Phrynium]]'' thuộc [[họ Hoàng tinh]]) để chuyên chở". Tên gọi mang lá là suy ra từ điều này.
Mang lá sống đơn độc và dường như hoạt động cả ban ngày lẫn ban đêm.