Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chăn nuôi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up, replaced: == References == → == Chú thích == using AWB |
||
Dòng 55:
| vật nuôi
|[[Mèo hoang]] Châu Phi
| style="text-align:center" |7500 TCN <ref>
|title=Ancient remains could be oldest pet cat |url=http://www.newscientist.com/article/dn4867.html |publisher=[[New Scientist]] |date=2004-04-08 |accessdate=2007-11-23 }}</ref><ref>{{cite news |first=Marsha|last=Walton |title=Ancient burial looks like human and pet cat |url=http://edition.cnn.com/2004/TECH/science/04/08/cats.cyprus/index.html |publisher=CNN |date= April 9, 2004|accessdate=2007-11-23 }}
|[[Cận Đông]]
| [[thú cưng]], kết bạn, thịt
Dòng 197:
*Cung cấp [[sức kéo]].
*Cung cấp [[nguyên liệ]] cho các ngành [[công nghiệp]],[[y học]]...
*Cung cấp nguồn hàng [[xuất khẩu]].
*Tận dụng phế phẩm cho các ngành công, [[nông nghiệp]].
Dòng 205:
*Chăn nuôi [[gia cầm]].
*...
==Chăn nuôi [[trâu]],[[
==Chăn nuôi [[lợn]]==
==Chăn nuôi [[gia cầm]]==
Dòng 212:
==Chú thích==
{{reflist}}
==
{{refbegin}}
Dòng 224:
{{refend}}
[[Thể loại
[[ar:تربية الحيوان]]
[[an:Ganadería]]
[[ast:Ganadería]]
[[id:Peternakan]]▼
[[ms:Penternakan]]▼
[[be:Жывёлагадоўля]]
[[bo:འབྲོག་ལས།]]
Hàng 233 ⟶ 236:
[[ca:Ramaderia]]
[[de:Tierhaltung]]
[[en:Animal husbandry]]▼
[[et:Loomakasvatus]]
[[el:Κτηνοτροφία]]
[[eml:Arlîv]]
▲[[en:Animal husbandry]]
[[es:Ganadería]]
[[eo:Bredado]]
Hàng 251 ⟶ 254:
[[hr:Stočarstvo]]
[[io:Edukado]]
▲[[id:Peternakan]]
[[is:Búfjárrækt]]
[[it:Allevamento]]
Hàng 263 ⟶ 265:
[[ln:Boyɔ́ngi]]
[[ml:കാലി വളർത്തൽ]]
▲[[ms:Penternakan]]
[[nl:Veeteelt]]
[[ja:畜産]]
|