Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hồ Quân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 21:
==Danh sách phim==
=== Phim điện ảnh ===
{{filmography table begin|Năm|Tựa đề|Tên tiếng Trung|Vai diễn}}
|-
|rowspan="2"| 1990 || ''Liệt hoả ân oán'' <br>|| 烈火恩怨 || Thái Tu Minh
|-
|''Sói dữ và thiên sứ'' <br>|| 惡狼與天使 || Chu Qua
|-
|1991 || ''Hắc tuyết'' <br>|| 黑雪 || Lục
|-
|1992 || ''Lửa đen'' <br>|| 黑火 || Hổ Ca
|-
|1993 || ''Cuồng tâm diệt tình''<br>|| 狂心滅情 || Đại Vĩ
|-
|1994 || ''Nộ hải hồng nhan'' <br>|| 怒海紅顏 || Long Nhị
|-
|1995 || ''Ca thủ''<br>|| 歌手 || Giang Luân
|-
|rowspan="2"| 1996 || ''[[Đông cung tây cung]]''<br>|| 東宮西宮 || Tiểu sử
|-
|''Đốt cháy dục vọng''<br>|| 燃燒的慾望 || Xu Wenzheng
|-
|1997 || ''Hồng Nương'' <br>|| 紅娘 || Du Que
|-
|1998 || ''Xung thiên phi báo'' <br>|| 沖天飛豹 || Lăng Tri Viễn
|-
|2001 || ''Tiếng súng nơi bình nguyên''<br>|| 平原槍聲 || Mã Anh
|-
|rowspan="2"| 2002 || ''[[Lam Vũ]]'' <br>|| 藍宇 || Trần Hàn Đông
|-
|''[[Kim kê]]'' <br>|| 金雞 || Diệp Tử Cường
|-
|2003 || ''[[Vô gian đạo]] II'' <br>|| 無間道II || Lục Khải Xương
|-
|rowspan="2"| 2005 || ''[[Trường hận ca]]''<br>|| 長恨歌 || Lý Trung Đức
|-
|''Gió Đại Hán'' <br>|| 大漢風 || [[Hạng Vũ]]
|-
|rowspan="2"| 2006 || ''[[Hiếu kì hại chết mèo]]'' <br>|| 好奇害死貓 || Trịnh Trọng
|-
|''[[Lá rụng về cội (phim)|Lá rụng về cội]]''<br>|| 落葉歸根 || Trường Cự Ly
|-
|rowspan="3"| 2007 || ''Cá không ở dưới nước'' <br>|| 魚不在水里 || Điếm chủ Hoa điếm
|-
|''[[Hiệu lệnh tập kết]]'' <br>||集結號 || Lưu Trạch Thủy
|-
|''Một người Olympics'' <br>|| 一個人的奧林匹克 || [[Trương Học Lương]]
|-
|rowspan="3"| 2008 || ''The Robbers'' <br>||我的唐朝兄弟 || Tiết Thập Tam
|-
|''[[Cơ khí hiệp]]'' <br>|| 機器俠 || Từ Đại Xuân
|-
|''[[Đại chiến Xích Bích (phim)|Đại chiến Xích Bích]]''<br>|| 赤壁 || [[Triệu Vân]]
|-
|rowspan="5"4| 2009 || ''[[Đại nghiệp kiến quốc]]'' <br>|| 建國大業 || [[Cố Chúc Đồng]]
|-
|''[[Hoa Mộc Lan (phim 2009)|Hoa Mộc Lan]]'' <br>|| 花木蘭 || [[Mạo Đốn Đan Vu]]
|-
|''[[Thập nguyệt vây thành]]'' <br>|| 十月圍城 || Diêm Hiếu Quốc
|-
|''Energy Behind the Heart'' <br>|| 用心跳 || Ban chủ Hý ban
|-
|2010
|''Hãy để đạn bay'' <br> 讓子彈飛 || Phỉ tặc
|-
|2013
|TBA || ''Phi hổ quần anh''<br> 飛虎群英 ||
|Bão lửa
|風暴
|Cao Nan
|-
|2014
|Biệt Đội Cứu Hỏa
|救火英雄
|Hải Dương
|-
|2015
|''Cairo Declaration''
|開羅宣言
|Shi Jian Feng
|-
|2016
|Lão vệ sĩ
|我的特工爷爷
|Meng Shu (cảnh sát)
|-
|2017
|Vua Thượng Hải
|上海王
|Chang Lixiong
|-
|rowspan=2|2018
|Chiến Thần Ký
|战神纪
|Hu Chu Lu
|-
|[[Vô ảnh (phim)]]
|影
|Dương Thương
|-
|rowspan=4|2019
|Người thầy
|老师·好
|
|-
|The Composer
|音乐家
|Xian Xinghai
|-
|Tôi Và Đất Nước Tôi
|我和我的祖国
|Luo Rui Qing {The Eve}
|-
|2020
|Monster Hunter: Golden Zen Demon
|金禅降魔
|
|rowspan=2|2021
|Trận chiến hồ Trường Tân
|长津湖
|Lei Sui Sheng
|-
|[[Đồ Lan Đóa: Lời nguyền duyên khởi]]
|图兰朵:魔咒缘起
|Bạch Viên tướng quân
|-
|rowspan=4|TBA
|Watergate Bridge
|
|Lei Gong
|-
|Flash Over
|
|
|-
|Wang Dao
|
|
|-
|Twenty Years of the Northeast
|
|Zhao Hong
|}