Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mỹ Đình 1”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 6:
| kinh độ = 105.771460
| diện tích = 2,28 km²<ref name=NQ132/>
| dân số = 2830.054264 người<ref name=haibatrunggovubnhandanhanoi2022>{{Chú thích web|url=httphttps://haibatrung.hanoi.govluatvietnam.vn/tiny-noi-bat/-/asset_publisher/HgNzlI7sMGQj/contentte/thong-bao-so-86524-tb-ubnd-ngay215453-31-12-2021-cua-ubnd-thanh-pho-ha-noi-ve-anh-gia-cap-o-dich-trong-phong-chong-dich-covid-19-tren-ia-ban-thanh-phod2.html|tựa đề=Thông báo số 86524/TB-UBND ngày 31/12/2021 của UBND thành phố Hà Nội về2022 Đánhđánh giá cấp độ dịch trong phòng, chống dịch CovidCOVID-19 trêncập địanhật bàn09h00 Thành phố|ngày=2021-12-31|website=Cổng thông tin điện tử quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội|url-status=live}}<07/ref>01/2022
|ngày=2022-01-07|website=LuatVietnam|url-status=live}}</ref>
| thời điểm dân số = 2021
| thời điểm dân số = 2022
| mật độ dân số = {{#expr:2805430264/2.28round0}} người/km<sup>2</sup>
| vùng = [[Đồng bằng sông Hồng]]
| thành phố = [[Hà Nội]]
Hàng 26 ⟶ 27:
*Phía bắc giáp các phường [[Mỹ Đình 2]] và Cầu Diễn.
 
Phường có diện tích 2,28 km²,<ref name=NQ132/> dân số năm 202120222830.054264 người,<ref name=haibatrunggovubnhandanhanoi2022/> mật độ dân số đạt {{#expr:2805430264/2.28round0}} người/km².
 
==Lịch sử==