Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kali alum”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
'''Kali alum''' là muối [[sulfat]] kép của [[kali]] và [[nhôm]]. Tên Việt Nam là "phèn chua". Công thức hóa học của nó là KAl(SO<sub>4</sub>)<sub>2</sub> và thông thường được tìm thấy ở dạng [[ngậm nước]] là KAl(SO<sub>4</sub>)<sub>2</sub>·12H<sub>2</sub>O. Nó được sử dụng rộng rãi để làm tinh khiết nước, [[thuộc da]], vải chống cháy và [[bột nở]].
Phèn chua đó là loại muối có tinh thể to nhỏ không đều, không màu hoặc trắng, cũng có thể trong hay hơi đục. Phèn chua tan trong nước, không tan trong cồn.
 
Phèn chua có nhiều tên gọi khác nhau như trong Hán việt gọi là vũ nát, vũ trạch, mã xĩ phàn, nát thạch, minh thạch, muôn thạch, trấn phong thạch, tất phàn, sinh phàn, khô phàn, minh phàn, phàn thạch...
== Đặc trưng ==
*[[Điểm nóng chảy]]: 92-93°C