Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chứng khoán”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 171.242.235.84 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Nguyenmy2302
Thẻ: Lùi tất cả SWViewer [1.4]
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
{{Chứng khoán}}
{{Tài chính}}
'''Chứng khoán''' ({{lang-en|securities}}) là một [[bằng chứng]] xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu chứng khoán với [[tài sản]] hoặc phần [[vốn]] của công ty hay tổ chức đã phát hành. Chứng khoán có thể là hình thức [[chứng chỉ]], [[bút toán]] ghi sổ hay [[dữ liệu điện tử]]. Chứng khoán bao gồm các loại như [[cổ phiếu]], [[trái phiếu]], [[chứng chỉ quỹ]] và các hình thức khác. Chứng khoán cũng được coi là một phương tiện [[hàng hóa]] trừu tượng có thể thỏa thuận và có thể thay thế được, đại diện cho một [[giá trị tài chính]]. Chứng khoán là tài sản, bao gồm các loại như [[cổ phiếu]], [[trái phiếu]], [[chứng chỉ quỹ]]; [[chứng quyền]], [[chứng quyền có bảo đảm]], quyền mua cổ phần, [[chứng chỉ lưu ký]]; [[chứng khoán phái sinh]] và các loại chứng khoán khác.
 
Chứng khoán là một [[tài sản tài chính]] có thể giao dịch. Thuật ngữ này thường đề cập đến bất kỳ hình thức công cụ tài chính nào, nhưng định nghĩa pháp lý của nó khác nhau tùy theo thẩm quyền. Ở một số quốc gia và ngôn ngữ, thuật ngữ "chứng khoán" thường được sử dụng theo cách nói hàng ngày để chỉ bất kỳ hình thức công cụ tài chính nào, mặc dù chế độ pháp lý và quy định cơ bản có thể không có định nghĩa rộng như vậy. Trong một số quyền hạn, thuật ngữ này đặc biệt loại trừ các công cụ tài chính ngoài cổ phiếu và công cụ thu nhập cố định. Ở một số khu vực pháp lý, nó bao gồm một số công cụ gần với cổ phiếu và thu nhập cố định, ví dụ: phiếu mua cổ phần.