Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Huỳnh Tấn Phát”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại Soạn thảo trực quan
Restored revision 67757026 by Tocdoso1Bot (Restorer)
Thẻ: Lùi sửa Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 1:
{{Viên chức
| tên = Huỳnh Tấn Phát
| hình = ktshuynhtanphatHuynhTanPhat.jpg
| cỡ hình = 200px175px
| miêu tả =
| ngày sinh = {{ngày sinh|1913|2|15}}
| nơi sinh = Bình Đại, [[Mỹ Tho]], [[Nam Kì]], [[Liên bang Đông Dương]]
| nơi ở =
| ngày chết = {{ngày mất và tuổi|1989|9|30|1913|2|15}}
| nơi chết = [[Thành phố Hồ Chí Minh]], [[Việt Nam]]
 
| chức vụ = [[Tập tin:Bieutrung MTTQVN.gif|22px]]<br/>
[[Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam|Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam]]
| bắt đầu = [[12 tháng 5]] năm [[1983]]
| kết thúc = [[2 tháng 11]] năm [[1988]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1983|5|12|1988|11|2}}
| tiền nhiệm = [[Hoàng Quốc Việt]]
| kế nhiệm = [[Nguyễn Hữu Thọ]]
| địa hạt = {{VIE}}
| phó chức vụ =
| phó viên chức =
 
| chức vụ 2 = [[Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Phó Chủ tịch Hội đồng Nhà nước]]
| bắt đầu 2 = [[28 tháng 6]] năm [[1982]]
| kết thúc 2 = [[30 tháng 9]] năm [[1989]] <br />{{số năm theo năm và ngày |1982|6|28|1989|9|30}}
| tiền nhiệm 2 =
| kế nhiệm 2 =
| địa hạt 2 = {{VIE}}
| trưởng chức vụ 2 = [[Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam|Chủ tịch]]
| trưởng viên chức 2 =
* [[Trường Chinh]] ([[1982]] - [[1987]]
* [[Võ Chí Công]] ([[1987]] - [[1989]])
 
| chức vụ 3 = [[Bộ trưởng Bộ Xây dựng (Việt Nam)|Chủ nhiệm Ủy ban Xây dựng Cơ bản Nhà nước]]
| bắt đầu 3 = [[23 tháng 2]] năm [[1979]]
Hàng 34 ⟶ 38:
| địa hạt 3 = {{VIE}}
| phó chức vụ 3 =
| phó viên chức 3 =
 
| chức vụ 4 = [[Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)|Phó Thủ tướng Chính phủ]]<br>[[Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)|Phó Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng]]
| bắt đầu 4 = [[2 tháng 7]] năm [[1976]]
Hàng 42 ⟶ 47:
| địa hạt 4 = {{VIE}}
| phó chức vụ 4 =
| phó viên chức 4 =
 
| chức vụ 5 = [[Tập tin:FNL Flag.svg|22px]]<br/>[[Chủ tịch]] [[Cộng hòa Miền Nam Việt Nam|Cộng hòa miền Nam Việt Nam]]
| bắt đầu 5 = [[6 tháng 6]] năm [[1969]]
| kết thúc 5 = [[2 tháng 7]] năm [[1976]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1969|6|6|1976|7|2}}
| tiền nhiệm 5 =
| kế nhiệm 5 =
| địa hạt 5 = [[Tập tin:FNL Flag.svg|22px]] [[Cộng hòa Miền Nam Việt Nam|Nam Việt Nam]]
| phó chức vụ 5 = Phó Chủ tịch
| phó viên chức 5 =
*[[Phùng Văn Cung]]
*[[Nguyễn Văn Kiết]]
*[[Nguyễn Đóa]]
 
| chức vụ 6 =
| bắt đầu 6 =
Hàng 60 ⟶ 68:
| địa hạt 6 =
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
 
| chức vụ 7 = Ủy viên dự khuyết [[Ủy ban thường vụ Quốc hội|Ban Thường trực Quốc hội]]
| bắt đầu 7 = [[1946]]
Hàng 69 ⟶ 78:
| trưởng chức vụ 7 = Trưởng ban
| trưởng viên chức 7 = [[Nguyễn Văn Tố]]
 
| đa số =
| đảng = [[Đảng Cộng sản Việt Nam]] <br>[[Đảng Dân chủ Việt Nam]]
Hàng 74 ⟶ 84:
| đạo =
| tên ký =
| họ hàng =
| vợ =
| chồng =
| kết hợp dân sự =
| cha =