Khác biệt giữa bản sửa đổi của “75 Eurydike”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n ĐỒNG BỘ màu và VIỆT HÓA tên "Bản mẫu" - THU GỌN "Liên kết Wiki
THÊM "Tên chỉ định thay thế"
Dòng 6:
| discovered = 22 tháng 9 năm 1862
| mpc_name = (75) Eurydike
| alt_names = A862 SA
| pronounced = {{IPAc-en|j|ʊ|ˈ|r|ɪ|d|ᵻ|k|iː}} <ref>'Eurydice' in Noah Webster (1884) ''A Practical Dictionary of the English Language''</ref>
| adjective = Eurydikean {{IPAc-en|ˌ|j|ʊər|ᵻ|d|ᵻ|ˈ|k|iː|ə|n}}