Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bromley F.C.”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 74:
*Thành tích tốt nhất tại [[FA Trophy]]: Vòng chung kết mùa giải 2017–18<ref name=FCHD/>
*Kỷ lục khán giả đến sân: 10,789 người trong trận đấu với [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nigeria|Nigeria XI]], tháng 9 năm 1948<ref name=PP/>
*Chiến thắng đậm nhất: 13–1 trước [[Redhill F.C.|Redhill]], Athenian League mùa giải 1945–46<ref name=NLCD>Mike Williams & Tony Williams (2013) ''Non-League Club Directory 2013: 35th Edition'' TW Publications, p273</ref>
*Thất bại đậm nhất: 1-11 trước [[Barking F.C.|Barking]], Athenian League mùa giải 1933–34<ref name=NLCD/>
*Cầu thủ ra sân nhiều nhất: George Brown (1938–1961)<ref name=NLCD/>
*Cầu thủ ghi bàn nhiều nhất: George Brown, 570 (1938–1961)<ref name=NLCD/>
*Phí chuyển nhượng kỷ lục đươc nhận: Số tiền không được tiết lộ từ [[Portsmouth F.C.|Portsmouth]] cho cầu thủ [[Reeco Hackett-Fairchild]], tháng 1 năm 2020<ref>[http://www.bromleyfc.tv/site/hackett-fairchild-joins-portsmouth/ Hackett-Fairchild joins Portsmouth] Bromley F.C.</ref>
 
==Tham khảo==
{{Tham khảo}}