Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hạ Quân Tường”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại
n Đã lùi lại sửa đổi của Yi Gwang Myeong (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của 2405:4802:8011:8A00:F837:CFFF:AAD0:9296
Thẻ: Lùi tất cả
Dòng 32:
}}
{{Chinese|| t = 賀軍翔| s= 贺军翔| p = Hè Jūnxiáng}}
'''Hạ Quân Tường'''<ref>The spelling "Mike '''He'''" is used in the ''[http://www.taipeitimes.com/News/feat/archives/2011/09/09/2003512807 Taipei Times]'' and ''[https://www.chinapost.com.tw/supplement/2010/11/02/278345/%5BHakka-Trifocal%5D.htm China Post]''. "Mike '''Ho'''" is also used in the ''[http://www.chinapost.com.tw/taiwan/2010/01/11/240198/World-Vision.htm China Post]'' and "Mike '''Ha'''" sporadically in the ''[http://www.taipeitimes.com/News/feat/archives/2012/04/06/2003529619 Taipei Times]''</ref> là nam [[diễn viên]], [[người mẫu]] [[Đài Loan]] được biết đến với vai ''A Ken'' trong bộ phim thần tượng ''[[Hiệp ước tình yêu]]'' cùng [[Lâm Y Thần]] và vai ''Giang Mãnh'' trong bộ phim thần tượng ''Định mệnh'' cùng [[Dương Thừa Lâm]].
 
==Danh sách phim==
Dòng 47:
|2004 || ''I love my wife'' ||
|-
|2004 || ''[[Hiệp ước tình yêu]]'' <br> Love Contract || Lưu Kiến Đông/A Ken
|-
|2005 || ''Định mệnh'' || Giang Mãnh