Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Magnesi chloride”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n thể loại bảo trì
GiaTranBot (thảo luận | đóng góp)
n đơn vị m³ (via JWB)
Dòng 32:
| MolarMass = 95,2104 g/mol (khan)<br>203,30208 g/mol (6 nước)
| Appearance = tinh thể trắng hoặc không màu
| Density = 2,32 g/cm<sup>3</sup>³ (khan)<br>1,569 g/cm<sup>3</sup>³ (6 nước)
| MeltingPtC = 714
| MeltingPt_notes = {{convert|117|C|F K}} (6 nước, đun nóng nhanh)<br>{{convert|300|C|F K}} (6 nước, đun nóng chậm)
Dòng 41:
| SolubleOther = ít hòa tan trong [[acetone]], [[pyridine]]<br>tạo phức với [[urê]]
| RefractIndex = 1,675 (khan)<br>1,569 (6 nước)
| MagSus = &minus;47,4·10<sup>−6</sup> cm<sup>3</sup>³/mol}}
|Section3={{Chembox Structure
| CrystalStruct = [[Cađimi(II) chloride|CdCl<sub>2</sub>]]