Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thủy ngân(I) chloride”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Điều chế: clean up, replaced: {{Cite journal → {{Chú thích tạp chí |
n đơn vị m³ (via JWB) |
||
Dòng 30:
| MolarMass = 472,0854 g/mol
| Appearance = Chất rắn màu trắng
| Density = 7,15 g/cm
| MeltingPtC = 525
| MeltingPt_notes = ([[điểm ba]])
Dòng 38:
| SolubleOther = Không tan trong [[etanol]], [[ete]]
| RefractIndex = 1,973
| MagSus = −26,0·10<sup>−6</sup> cm
|Section7={{Chembox Hazards
| MainHazards = độ độc cao}}}}
|