Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Tày”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 155:
|/pʰ/
|ph
|phượn
|phải
|vải trắng tế tang
|-
|/ɬ/
Dòng 165:
|/ɓj/
|bj
|bioóc
|bjoóc
|hoa
|-
|/mj/
|mj
|miạc
|mjạc
|trơn
|-
|/pj/
|pj
|pjapia
|cá
|-
|/pʰj/
|phj
|phi~a+ hin
|phja
|núi đá
|-
Dòng 187:
|/t'/
|t'
|thà
|t'ả
|sông
|-
|/w/
|w
|vằn
|wằn
|ngày
|-
Dòng 253:
|/ɛ/
|e
|xẻ
|bén
|kéo
|cái mẹt
|-
|/e/
Dòng 273:
|/ɨ/~/ɯ/
|hử
|mử
|cho
|mợ
|-
|/ɔ/
Dòng 283:
|/o/
|pôm
|nầm
|nóng
|sữa
|-
|/iə/
|iê, ia
|1.niêngniểng; 2.mìapia
|1.diềugỉ ; 2.vợ
|-
|/uə/
|uô, ua
|1.tuống; 2.tua
|1.dây quaikéo; 2.con
|-
|/ɨə/~/ɯɤ/
|ươ, ưa
|1.nướikhương; 2.mừa
|1.mệtgiỏ; 2.về
|}