Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tấn Giản Văn Đế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n fix lint
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Tấn Giản Văn Đế
| tên gốc = 晋简文帝
| tước vị = [[Hoàng đế]] [[Trung Hoa]]
| thêm = china
| hình =
| cỡ hình = 250px
| ghi chú hình =
| chức vị = [[Hoàng đế]] [[nhà Tấn|Đại Tấn]]
| tại vị = [[371]] &ndash; [[12 tháng 12]] năm [[372]]<timeline>
ImageSize = width:200 height:50
PlotArea = width:170 height:30 left:14 bottom:20
Dòng 25:
bar:era from:371 till:372 color:red
</timeline>
 
| kiểu tại vị = Trị vì
| tiền nhiệm = [[Tấn Phế Đế|<span style="color:grey">Tấn Phế Đế</span>]]
| nhiếp chính =
| kế nhiệm = [[Tấn Hiếu Vũ Đế]]
| hoàng tộc = [[Nhà Tấn|Nhà Đông Tấn]]
| kiểu hoàng tộc = Triều đại
| tên đầy đủ = Tư Mã Dục (司馬昱)
| kiểu tên đầy đủ = Tên thật|phối ngẫu
| phối ngẫu
| vợ = Chính thất [[Vương Giản Cơ]] (庾道憐)<br>Hồ thục nghi<br>Vương thục nghi<br>[[Lý Lăng Dung]]<br>Từ thục nghi
| chồng =
| thông tin con cái = ẩn
| con cái = Tư Mã Đạo Sinh (司馬道生)<br>Tư Mã Du Sinh (司馬俞生)<br>Tư Mã Úc (司馬郁)<br>Tư Mã Chu Sinh (司馬朱生)<br>Tư Mã Thiên Lưu (司馬天流)<br>[[Tấn Hiếu Vũ Đế|Tư Mã Diệu]] (司馬曜)<br>[[Tư Mã Đạo Tử]] (司馬道子)<br>Bà Dương công chúa<br>Tân An công chúa<br>Vũ Xương công chúa<br>Tầm Dương công chúa
[[Trần Lưu vương Tào Xán]]???
| niên hiệu = Hàm An (咸安) 371-372
| miếu hiệu = [[Thái Tông]] (太宗)
| thụy hiệu = <span style="color:grey;">Giản Văn Hoàng đế</span> (簡文皇帝)
| cha = [[Tấn Nguyên Đế|Tư Mã Duệ]]
| mẹ = [[Trịnh A Xuân]] (鄭阿春)
| sinh = [[320]]
| nơi sinh =
| mất = [[372]]
| nơi mất =
| ngày an táng =
| nơi an táng = lăng Cao Bình
}}